DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KHÓA CAO HỌC 19 NĂM 2014 (Đợt 1)
(PHỐI HỢP ĐÀO TẠO VỚI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN)
(Kèm theo Quyết định số … /QĐ-TDTTHCM-SĐH ngày tháng năm 2014)
TT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Sinh lý TDTT |
Lý luận TDTT |
Ngoại ngữ |
|
1 |
001 |
Nguyễn Thị Minh |
Ánh |
18/01/1985 |
Nữ |
5.50 |
8.00 |
6.75 |
2 |
002 |
Vũ Đình |
Công |
28/8/1988 |
|
7.50 |
8.50 |
6.25 |
3 |
003 |
Hà Công |
Đảng |
4/8/1990 |
|
7.00 |
8.50 |
5.75 |
4 |
004 |
Nguyễn Hữu |
Hiệp |
29/9/1983 |
|
6.00 |
8.50 |
M |
5 |
005 |
Đặng Trung |
Hiếu |
24/9/1982 |
|
8.00 |
7.00 |
6.75 |
6 |
006 |
Hoàng Phi |
Hùng |
17/12/1989 |
|
7.00 |
5.00 |
M |
7 |
007 |
Phạm Thế |
Hùng |
11/4/1986 |
|
6.50 |
8.50 |
6.25 |
8 |
008 |
Nguyễn Thế |
Lâm |
12/9/1976 |
|
7.50 |
8.50 |
6.50 |
9 |
009 |
Đỗ Thị Thùy |
Linh |
6/6/1987 |
Nữ |
7.50 |
9.50 |
7.00 |
10 |
010 |
Nguyễn Thị Vân |
Linh |
6/10/1983 |
Nữ |
8.00 |
8.50 |
7.00 |
11 |
011 |
Nguyễn Văn |
Lượng |
5/3/1989 |
|
6.00 |
7.50 |
6.00 |
12 |
012 |
Nguyễn Đình |
Nam |
2/2/1990 |
|
7.00 |
9.00 |
6.75 |
13 |
013 |
Nguyễn Duy |
Nam |
2/7/1975 |
|
7.50 |
8.00 |
6.50 |
14 |
014 |
Đặng Thị |
Ngân |
15/9/1987 |
Nữ |
6.50 |
9.50 |
6.50 |
15 |
015 |
Đỗ Đức |
Quảng |
28/4/1978 |
|
7.50 |
8.50 |
7.25 |
16 |
016 |
Y – Rôbi |
Bkrông |
6/10/1988 |
|
6.00 |
8.00 |
7.00 |
17 |
017 |
Trần Bảo |
Sơn |
17/6/1979 |
|
6.50 |
7.00 |
6.50 |
18 |
018 |
Bùi Huy |
Thái |
20/10/1984 |
|
8.00 |
8.50 |
7.50 |
19 |
019 |
Nguyễn Anh |
Thái |
18/5/1986 |
|
6.50 |
9.50 |
6.25 |
20 |
020 |
Trần Xuân |
Thái |
18/7/1987 |
|
7.00 |
8.00 |
6.00 |
21 |
021 |
Hà Thị Mai |
Thanh |
27/8/1975 |
Nữ |
7.00 |
8.00 |
7.00 |
22 |
022 |
Nguyễn Minh |
Thanh |
26/11/1978 |
|
7.50 |
7.00 |
6.50 |
23 |
023 |
Vũ Đình |
Thành |
8/1/1987 |
|
7.50 |
7.00 |
5.75 |
24 |
024 |
Chu Vương |
Thìn |
24/7/1988 |
|
8.00 |
8.50 |
6.00 |
25 |
025 |
Nguyễn Văn |
Thuấn |
22/6/1987 |
|
6.50 |
9.00 |
6.00 |
26 |
026 |
Trần Mến |
Thương |
20/4/1986 |
|
8.00 |
8.50 |
6.00 |
27 |
027 |
Bùi thị |
Thủy |
24/02/1985 |
Nữ |
8.00 |
8.50 |
7.00 |
28 |
028 |
Bùi Huy |
Trung |
15/02/1988 |
|
6.50 |
8.50 |
6.25 |
29 |
029 |
Hồ Anh |
Tuấn |
10/5/1983 |
|
7.00 |
8.50 |
6.50 |
30 |
030 |
Nguyễn Hùng |
Vương |
4/10/1989 |
|
6.00 |
7.50 |
5.75 |
———— (Danh sách có 30 thí sinh)————